🔍
Search:
CHỈ CÒN BIẾT
🌟
CHỈ CÒN BIẾT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
None
-
1
앞에 오는 말이 나타내는 상태나 상황 이외에 다른 어떤 것도 없음을 나타내는 표현.
1
CHỈ ĐÀNH, CHỈ CÒN BIẾT:
Cấu trúc thể hiện việc không có cái nào khác ngoài tình huống hay trạng thái mà từ ngữ phía trước thể hiện.
-
None
-
1
앞에 오는 말이 나타내는 상태나 상황 이외에 다른 어떤 것도 없음을 나타내는 표현.
1
CHỈ, CHỈ ĐÀNH, CHỈ CÒN BIẾT:
Cấu trúc thể hiện việc không có cái nào khác ngoài tình huống hay trạng thái mà từ ngữ phía trước thể hiện.
-
vĩ tố
-
1
(두루낮춤으로) 그것 말고 다른 방법이 없음을 나타내는 종결 어미.
1
ĐÀNH PHẢI, CHỈ CÓ CÁCH, CHỈ CÒN BIẾT:
(cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện nếu không phải điều đó thì không còn cách khác.